Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ dẫn


guider; indiquer; renseigner; prescrire
Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề
guider un jeune homme dans le choix de son métier
Chỉ dẫn cho ai về một việc
renseigner quelqu'un sur une affaire
Thày thuốc chỉ dẫn cách điều trị
le médecin prescrit un traitement
điều chỉ dẫn
renseignement; prescription; indication; instruction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.